000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00828nam a22002177a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112743.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120712t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
512 |
Chỉ số ấn phẩm |
PH-K 2000 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Phan, Quốc Khánh. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Quy hoạch tuyến tính |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Giáo trình hoàn chỉnh: Lí thuyết cơ bản, phương pháp đơn hình, bài toán mạng, thuật toán điểm trong. |
Thông tin trách nhiệm |
Phan Quốc Khánh, Trần Huệ Nương. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2000. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
457tr. ; |
Khổ |
20cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cơ sở lý thuyết , các phương pháp chính và các bài toán cơ bản của quy hoạch tuyến tính. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Quy hoạch tuyến tính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Phương pháp đơn hình |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Huệ Nương. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |