000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00963nam a22002417a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112743.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120712t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
658.4 |
Chỉ số ấn phẩm |
SMI 1994 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Smith, Garry D. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Chiến lược và sách lược kinh doanh |
Thông tin trách nhiệm |
Garry D. Smith, Danny R. Arnold, Bobby G. Bizzell; Ngd. : Bùi Văn Đông. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Tp. Hồ Chí Minh: |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tp. HCM, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1994. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
365tr. ; |
Khổ |
20cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Khái niệm chiến lược, sách lược kinh doanh và phân tích môi trường kinh doanh cụ thể, hoạch định chiến lược, sách lược kinh doanh ở các tập đoàn kinh tế lớn và ở cấp doanh nghiệp thành viên. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chiến lược kinh doanh |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Sách lược kinh doanh |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Arnold, Danny R. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bizzell, Bobby G. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Văn Đông. |
Thuật ngữ liên quan |
Dịch |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |