000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00861nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112813.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140312t2001 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
338.951 |
Chỉ số ấn phẩm |
VU-V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Vũ, Quang Vinh. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Một số vấn đề cải cách mở cửa của Trung Quốc và đổi mới ở Việt Nam |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Sách tham khảo - tái bản có sửa chữa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Thanh niên, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2001. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
311 tr. ; |
Khổ |
13 x 19 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đường lối cải cách, sự phát triển lý luận xây dựng CNXH mang đặc sắc Trung Quốc gđ (1986-1994), ảnh hưởng của nó tới thế giới và Việt Nam. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Cải cách |
Phân mục địa lý |
Trung Quốc |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Đổi mới |
Phân mục địa lý |
Việt Nam |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Quang Vinh. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |