000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01313nam a22002897a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112814.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140320t2002 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
335.411 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2002 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình chủ nghĩa duy vật biện chứng |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Hệ cử nhân chính trị |
Thông tin trách nhiệm |
GS,TS. Lê Hữu Nghĩa, Th.S. Đào Hữu Hải, PGS,TS. Trần Xuân Sầm, ...[et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
CTQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2002. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
191 tr. ; |
Khổ |
13 x 19 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuốn sách gồm những nội dung: Chủ nghĩa duy vật Mácxít; phép biện chứng duy vật biện chứng với nhận thức và cải tạo thế giới; các quy luật cơ bản của phép duy vật biện chứng;sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn trong nhận thức thế giới khách quan. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chủ Nghĩa duy vật |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Triết học |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Phép biện chứng |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Hữu Nghĩa. |
Thuật ngữ liên quan |
GS,TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đào, Hữu Hải. |
Thuật ngữ liên quan |
Th.S. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Xuân Sầm. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS,TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Văn Thuấn. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Phúc Thăng. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS,TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Nhật Khải. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS,TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |