000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01003nam a22002897a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112814.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140320t2002 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
335.411 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2002 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình chủ nghĩa duy vật lịch sử |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Hệ cử nhân chính trị |
Thông tin trách nhiệm |
GS, TS. Nguyễn Ngọc Long, PGS, TS. Nguyễn Tĩnh Gia, PGS, TS. Trần Phúc Thăng, ...[et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
CTQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2002. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
308 tr. ; |
Khổ |
13 x 19 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chủ nghĩa duy vật |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Triết học |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Giáo trình |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Ngọc Long. |
Thuật ngữ liên quan |
GS, TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Tĩnh Gia. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS, TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Phúc Thăng. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS, TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Hữu Tiến. |
Thuật ngữ liên quan |
GS, TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Thành. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hà, Lan. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thế Kiệt. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |