000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00999nam a22002657a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112814.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140321t2000 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
338.5 |
Chỉ số ấn phẩm |
CAU 2000 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Câu hỏi và bài tập kinh tế học vi mô |
Thông tin trách nhiệm |
Th.S. Hoàng Thị Tuyết (Ch.b.), ...[et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2012. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
104 tr. ; |
Khổ |
15 x 21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường đại học tài chính - kế toán hà nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuốn sách đề cập đến những nội dung chủ yếu về lý thuyết và bài tập thực hành của kinh tế học vi mô |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh tế học vi mô |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng, Thị Tuyết. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thị Hồng Thủy. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phan, Thi Tiến Bình. |
Thuật ngữ liên quan |
Thạc sĩ. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đỗ, Phi Hoài. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Xuân Thạch. |
Thuật ngữ liên quan |
Thạc sĩ. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Thị Thắng. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |