000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00964nam a22002657a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112814.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140324t2003 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
335.43 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2003 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Hệ cử nhân chính trị |
Thông tin trách nhiệm |
Chủ biên: GS, TS. Trịnh Quốc Tuấn, PGS, TS. Nguyễn Đức Bách, ...[et al.] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ 3 có bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
CTQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2003. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
269 tr. ; |
Khổ |
13 x 19 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Giáo trình |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chủ nghĩa Mác - Lênin |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trịnh, Quốc Tuấn. |
Thuật ngữ liên quan |
GS, TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đức Bách. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS, TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Oánh. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Quốc Phẩm. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phan, Thanh Khôi. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |