000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01110nam a22002777a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112814.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140325t2000 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
332.4 |
Chỉ số ấn phẩm |
LYT 2000 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Lý thuyết lạm phát, giảm phát và thực tiễn ở Việt Nam |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Sách tham khảo |
Thông tin trách nhiệm |
Chủ biên: PTS. Nguyễn Minh Phong, ...[et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
CTQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2000. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
294 tr. ; |
Khổ |
13 X 19 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuốn sách gồm hai phần. Phần thứ nhất nghiên cứu những khía cạnh lý thuyết về giảm phát, lạm phát. Phần thứ hai nghiên cứu thực tiễn lạm phát ở Việt Nam trong thời kỳ đổi mới. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Lạm phát |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Giảm phát |
Phân mục địa lý |
Việt Nam |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Minh Phong. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Thanh Thảo. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Võ, Đại Lược. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Hiền. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Đình Thu. |
Thuật ngữ liên quan |
PTS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Ninh. |
Thuật ngữ liên quan |
PTS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trương, Xuân Lệ. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |