000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01231nam a22002897a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112815.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140410t1993 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
342.02597 |
Chỉ số ấn phẩm |
MOT 1993 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Một số vấn đề cơ bản về Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 |
Thông tin trách nhiệm |
Chủ biên: GS. TS Nguyễn Duy Gia, ...[et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
CTQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1993. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
199 tr. ; |
Khổ |
13 x 19 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Học viện hành chính quốc gia |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Những vấn đề chủ yếu về chính trị, kinh tế, tổ chức bộ máy Nhà nước. Những vấn đề cơ bản về văn hóa, giáo dục, khoa học và công nghệ, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Hiến pháp |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Xã hội chủ nghĩa |
Phân mục địa lý |
Việt Nam |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Duy Gia. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đoàn, Trọng Truyến. |
Thuật ngữ liên quan |
GS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Ngọc Đường. |
Thuật ngữ liên quan |
PTS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đình Đặng Lục. |
Thuật ngữ liên quan |
PTS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Đình Nhã. |
Thuật ngữ liên quan |
PTS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Sĩ Thiệp. |
Thuật ngữ liên quan |
PTS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Bình Trọng. |
Thuật ngữ liên quan |
PTS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |