000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01129nam a22002897a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112815.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140410t2006 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
324.2 |
Chỉ số ấn phẩm |
LIC 2006 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Lịch sử công tác Đảng, công tác chính trị Học viện hậu cần (1951 - 2005) |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Lưu hành nội bộ |
Thông tin trách nhiệm |
Chủ biên: Đại tá, PGS, TS. Nguyễn Quốc Chiến, ...[et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
QĐND, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2006. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
379 tr. ; |
Khổ |
15 x 21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Thường vụ đảng ủy Học viện Hậu cần |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Công tác Đảng, công tác chính trị ở Học viện hậu cần qua các thời kỳ. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Đảng |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chính trị |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Học viện Hậu cần |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Quốc Chiến. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS, TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lại, Duy Trợ. |
Thuật ngữ liên quan |
Đại tá. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lưu, Xuân Kiệm. |
Thuật ngữ liên quan |
Đại tá. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Xuân Luyện. |
Thuật ngữ liên quan |
Thượng tá. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng, Văn Danh. |
Thuật ngữ liên quan |
Thượng tá. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lương, Ngọc Vĩnh. |
Thuật ngữ liên quan |
Thượng tá. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |