000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01046nam a22003017a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112815.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140410t2000 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
658.8 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2000 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình Marketing |
Thông tin trách nhiệm |
Th.S Ngô Minh Cách (Ch.b.), Th.S Đào Thị Mai Thanh, Th.S Tôn Thu Hiền, ...[et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2000. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
295 tr. ; |
Khổ |
15 x 21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Kế toán Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đại cương về Marketing. Thị trường, chiến lược, chính sách của marketing. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Giáo trình |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Marketing |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Thị trường |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chiến lược |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Minh Cách. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đào, Thị Mai Thanh. |
Thuật ngữ liên quan |
Th.S. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Tôn, Thu Hiền. |
Thuật ngữ liên quan |
Th.S. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Thị Thắng. |
Thuật ngữ liên quan |
NCS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Quang Tuấn. |
Thuật ngữ liên quan |
CN. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Sơn Lam. |
Thuật ngữ liên quan |
CN. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |