Giáo trình quản lý tài chính công (ID 12)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00813nam a22002417a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112740.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 120524t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 352.4 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2008 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình quản lý tài chính công |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | (Chương trình dành cho các lớp không thuộc chuyên ngành Quản lý tài chính công) |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: TS. Phạm Văn Khoan, TS. Bùi Tiến Hanh. [et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 351 tr. |
Khổ | 14,5 x 20,5 cm. |
490 ## - Thông tin tùng thư | |
Thông tin tùng thư | Học viện Tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Tài chính công |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Ngân sách nhà nước |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Chi thường xuyên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Văn Khoan. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Tiến Hanh. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đặng, Văn Du. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | BKV200041 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | BKV200042 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | BKV200043 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | BKV200044 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | BKV200045 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201041 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201051 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201052 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201061 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201068 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201070 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201071 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201072 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201075 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201076 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201078 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201123 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201124 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201125 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201127 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201131 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201132 | 2012-05-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201038 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201039 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201040 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201042 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201043 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201044 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201045 | 2013-08-15 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-05-31 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201046 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201047 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201048 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201049 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201050 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201053 | 2014-12-29 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2014-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201054 | 2014-08-04 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2014-04-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201055 | 2014-11-11 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2014-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201056 | 2014-10-28 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2014-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201057 | 2015-01-05 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2014-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201058 | 2014-11-04 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2014-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201059 | 2014-08-06 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201060 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201062 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201063 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201064 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201065 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201066 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201067 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201069 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201073 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201074 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201077 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201079 | 2013-08-15 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2013-05-23 | 1 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201080 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201081 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201082 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201083 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201084 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201085 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201086 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201087 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201088 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201089 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2012-07-27 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201090 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201091 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201092 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201093 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201094 | 2013-11-06 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-04-22 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201095 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201096 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201097 | 2015-01-15 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2014-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201098 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201099 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201100 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201101 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201102 | 2013-10-23 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-05-31 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201103 | 2014-10-27 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201104 | 2014-12-30 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2014-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201105 | 2014-11-11 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2014-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201106 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201107 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201108 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201109 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201110 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201111 | 2013-08-13 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-06-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201112 | 2013-08-13 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-05-23 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201113 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201114 | 2013-08-12 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-05-28 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201115 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201116 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201117 | 2013-10-24 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-05-24 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201118 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201119 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201120 | 2025-01-08 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2025-01-08 | | 2025-05-16 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201121 | 2014-10-09 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201122 | 2014-09-29 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201126 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201128 | 2018-12-25 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2018-12-25 | 1 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201129 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-24 | Mua | 30000.00 | 352.4 GIA 2008 | TBV201130 | 2013-10-01 | 2012-05-24 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-01 | | |