000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01509nam a22004097a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112816.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140422t2003 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
600.597 |
Chỉ số ấn phẩm |
PHA 2003 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Phác thảo chiến lược phát triển khoa học và công nghệ Việt Nam đến năm 2010 |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Sách tham khảo |
Thông tin trách nhiệm |
TS. Mai Hà (Ch.b.), ThS. Trần Tiến Bình, ThS. Trần Hồng Cẩm, ...[et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
CTQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2003. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
153 tr. ; |
Khổ |
13 x 19 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gial |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Khoa học công nghệ |
Phân mục địa lý |
Việt Nam |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Mai, Hà. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Tiến Bình. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Hồng Cẩm. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Kim, Ngọc Chi. |
Thuật ngữ liên quan |
CN. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đậu, Thị Hạnh. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Xuân Huy. |
Thuật ngữ liên quan |
TSKH. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Xuân Huy. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
An, Khang. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trịnh, Xuân Khuê. |
Thuật ngữ liên quan |
GS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng, Mộng Lân. |
Thuật ngữ liên quan |
BTVCC. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thúc Loan. |
Thuật ngữ liên quan |
GS. TSKH. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Văn Long. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Thị Thúy Nga. |
Thuật ngữ liên quan |
CN. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Kiều Oanh. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Quỳ. |
Thuật ngữ liên quan |
GS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Vũ Hồng Sơn. |
Thuật ngữ liên quan |
CN. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Khiêm Thẩm. |
Thuật ngữ liên quan |
GS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Quang Thịnh. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Minh Tuân. |
Thuật ngữ liên quan |
TSKH. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |