000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01705nam a22003617a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112816.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140424t2000 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
332.6 |
Chỉ số ấn phẩm |
HOA 2000 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hoàn thiện chính sách và tổ chức thu hút đầu tư trực tiếp của nước ngoài ở Việt Nam |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Sách tham khảo |
Thông tin trách nhiệm |
PGS,PTS. Mai Ngọc Cường (Ch.b.), PTS. Phạm Văn Vận, PTS. Nguyễn Thường Lạng, ...[et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
CTQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2000. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
216 tr. ; |
Khổ |
13 x 19 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nội dung cuốn sách hệ thống hóa lý luận và thực tiễn về chính sách và việc tổ chức thu hút đầu tư trực tiếp của nước ngoài ở Việt Nam trong thời gian qua, trên cơ sở đó đưa ra những kiến nghị để hoàn thiện chính sách và tổ chức thu hút đầu tư trực tiếp của nước ngoài trong những năm tới. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chính sách đầu tư |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Đầu tư nước ngoài |
Phân mục địa lý |
Việt Nam |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Mai, Ngọc Cường. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Văn Vận. |
Thuật ngữ liên quan |
PTS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thường Lạng. |
Thuật ngữ liên quan |
PTS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hồ, Thị Hải Yến. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Quang Hồng. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Việt Tiến. |
Thuật ngữ liên quan |
NCS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Anh Tuấn. |
Thuật ngữ liên quan |
NCS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh, Tiến Dũng. |
Thuật ngữ liên quan |
NCS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Mai, Thế Cường. |
Thuật ngữ liên quan |
CN. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Hồng Minh. |
Thuật ngữ liên quan |
CN. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trịnh, Mai Vân. |
Thuật ngữ liên quan |
CN. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Mai, Đình Hợp. |
Thuật ngữ liên quan |
PTS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Hồng Cử. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đình Dương. |
Thuật ngữ liên quan |
CN. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |