000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01442nam a22003257a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112816.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140425t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
330 |
Chỉ số ấn phẩm |
THO 2000 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Thống kê kinh tế |
Thông tin trách nhiệm |
Chủ biên: TS. Nguyễn Huy Thịnh, ThS. Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Đức Thứ, ...[et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2000. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
263 tr. ; |
Khổ |
13 x 19 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Kế toán Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nội dung của cuốn sách đã đề cập khá đầy đủ hệ thống chỉ tiêu; phương pháp tính các chỉ tiêu phản ánh quá trình tái sản xuất trong nền kinh tế quốc dân theo hướng tinh giản, khoa học, cơ bản, hiện đại và phù hợp với tình hình thực tế của hệ thống tài khoản quốc gia. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Thống kê kinh tế |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh tế học |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Huy Thịnh. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng, Thị Hoa. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đức Thứ. |
Thuật ngữ liên quan |
CN. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Huy Thảo. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS - TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Tăng, Vân Khiên. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Thế Chi. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS - TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thức Minh. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Xuân Trường. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Dương, Đăng Chinh. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đoàn, Xuân Tiên. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |