000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00723nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112816.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140513t1999 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
336.2 |
Chỉ số ấn phẩm |
HUO 1999 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hướng dẫn thực hành thuế và kế toán thuế |
Thông tin trách nhiệm |
PGS. PTS. Ngô Thế Chi (Ch.b.), PTS. Vũ Công Ty, Ths. Nguyễn Văn Hiệu, ...[et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Thống kê, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1999. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
391 tr. ; |
Khổ |
17 x 24 cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Thuế |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kế toán thuế |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Thế Chi. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Công Ty. |
Thuật ngữ liên quan |
PTS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Hiệu. |
Thuật ngữ liên quan |
Ths. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hà, Thị Ngọc Hà. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |