000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
03230nam a22003737a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112818.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140411t1999 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
332.09597 |
Chỉ số ấn phẩm |
CAI 1999 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Cải cách kinh tế, tài chính ở Việt Nam và Trung Quốc: Thành tựu triển vọng |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Kỷ yếu hội thảo khoa học, lưu hành nội bộ |
Thông tin trách nhiệm |
PGS. TS. Nguyễn Công Nghiệp, PGS. TS. Đặng Văn Thanh, PGS. TS. Lê Văn Ái, ...[et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1999. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
208 tr. ; |
Khổ |
15 x 23 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Nhân dân Trung Quốc |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đánh giá một cách toàn diện công cuộc cải cách kinh tế - tài chính của hai nước trong các lĩnh vực thuế, chính sách đầu tư, chính sách thu hút và sử dụng vốn đầu tư nước ngoài, chính sách tiền tệ. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Cải cách kinh tế |
Phân mục địa lý |
Việt Nam |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh tế |
Phân mục địa lý |
Trung Quốc |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tài chính |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Công Nghiệp. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng, Văn Thanh. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Văn Ái. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đỗ, Thị Thìn. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Mại. |
Thuật ngữ liên quan |
GS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Pham, Ngọc Long. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Chu, Thanh. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Quách, Khánh Vượng. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Tiền, Thành. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trương, Anna. |
Thuật ngữ liên quan |
GS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Tôn, Cương. |
Thuật ngữ liên quan |
GS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Vũ Lộ. |
Thuật ngữ liên quan |
GS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trầm, Vĩ Cơ. |
Thuật ngữ liên quan |
GS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |