000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01197nam a22002657a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112818.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140529t2006 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
338.9 |
Chỉ số ấn phẩm |
TOC 2006 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tốc độ và chất lượng tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm |
Chủ biên: GS. TS. Nguyễn Văn Nam, PGS. TS. Trần Thọ Đạt, ...[et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
KTQD, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2006. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
287 tr. ; |
Khổ |
15 x 21cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường ĐH Kinh tế Quốc dân |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuốn sách hệ thống hóa những vấn đề lý luận có liên quan đến tốc độ và chất lượng tăng trưởng của nền kinh tế. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tăng trưởng kinh tế |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh tế học |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh tế Việt Nam |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Nam. |
Thuật ngữ liên quan |
GS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Thọ Đạt. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Ngọc Sơn. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đỗ, Tuyết Nhung. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |