000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00958nam a22002657a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112818.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140529t2002 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
658.15 |
Chỉ số ấn phẩm |
QUA 2002 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Quản lý tài chính Nhà nước |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Chương trình dành cho các lớp không thuộc chuyên ngành TCNN; tái bản lần thứ nhất có sửa đổi, bổ sung. |
Thông tin trách nhiệm |
Chủ biên: TS. Phạm Văn Khoan, ...[et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
[knxb], |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2002. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
239 tr. ; |
Khổ |
15 x 21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Quản lý tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Ngân sách Nhà nước |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Văn Khoan. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng, Văn Du. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Văn Liên. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng, Thị Thúy Nguyệt. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Tiến Hanh. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Trọng Thản. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |