000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00998nam a22003017a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112818.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140529t2001 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
352.6 |
Chỉ số ấn phẩm |
DIN 2001 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Định hướng phát triển đội ngũ trí thức Việt Nam trong công nghiệp hóa, hiện đại hóa. |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Sách tham khảo |
Thông tin trách nhiệm |
GS,TS. Phạm Tất Dong (Ch.b.), ...[et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
CTQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2001. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
356 tr. ; |
Khổ |
13 x 19 cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chính sách |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Công nghiệp hóa |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Nguồn nhân lực |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Định hướng phát triển |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Đội ngũ trí thức |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Tất Dong. |
Thuật ngữ liên quan |
GS,TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đỗ, Thái Đồng. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Thành, Duy. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS, TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Khắc Việt. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng, Ngọc Dinh. |
Thuật ngữ liên quan |
GS, TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thị Hoa. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Văn Thiều. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |