000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00715nam a22002537a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112820.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140624t xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
371.3 |
Chỉ số ấn phẩm |
SOT 2000 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Sổ tay phương pháp sư phạm hành chính |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
THONGKE, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2000. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
256 tr. ; |
Khổ |
19x27 cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
giảng dạy |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
sư phạm |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
hành chính |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Huy Từ. |
Thuật ngữ liên quan |
GS.TS |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lương, Trọng Yêm. |
Thuật ngữ liên quan |
GS.TS |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh, Văn Tiến |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Văn Nhơn. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS.TS |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Hữu Khiển. |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) |
TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lương, Minh Việt |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) |
TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |