000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00929nam a22002177a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112744.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120719t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
338 |
Chỉ số ấn phẩm |
CAI 1997 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Cải cách doanh nghiệp nhà nước ở Trung Quốc - so sánh với Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm |
Chủ biên: Võ Đại Lược, Cốc Nguyên Dương. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
KHXH, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1997. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
351tr. ; |
Khổ |
21cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Viện kinh tế thế giới |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trao đổi, tổng kết kinh nghiệm cải cách doanh nghiệp của hai nước Trung - Việt; Những vấn đề vấp phải trong quá trình cải cách; Phương hướng và con đường đi sâu cải cách. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Doanh nghiệp nhà nước |
Phân mục địa lý |
Trung Quốc |
-- |
Việt Nam |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Võ, Đại Lược. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Cốc, Nguyên Dương. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |