000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00841nam a22002057a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112744.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120723t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
343.597 |
Chỉ số ấn phẩm |
HET(2) 1996 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hệ thống hóa văn bản pháp luật về quản lý kinh tế |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 2 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Các văn bản pháp luật về tài chính |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
CTQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1996. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
1154tr. ; |
Khổ |
22cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tuyển tập các văn bản pháp quy bao gồm: Bộ luật, nghị định, thông tự, công văn, quyết định của chính phủ và các bộ về tài chính ngân hàng, thuế, sử dụng đất, phí và lệ phí, hóa đơn chứng từ. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Luật tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Luật kinh tế |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Quản lý kinh tế |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |