000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00930nam a22002177a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112744.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120725t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
658 |
Chỉ số ấn phẩm |
NG-N 1997 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Danh Ngà. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Đổi mới cơ chế quản lý doanh nghiệp công ích ngành văn hóa - thông tin trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Danh Ngà. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
VHTT, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1997. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
391tr. ; |
Khổ |
21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Lý luận, cơ sở khoa học và thực tiễn, đặc thù hoạt động của loại hình doanh nghiệp hoạt động công ích nói chung, của doanh nghiệp nhà nước hoạt động công ích ngành văn hóa - thông tin nói riêng. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Cơ chế quản lý |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh tế thị trường |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Văn hóa thông tin |
Phân mục địa lý |
Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |