Quản lí hành chính công (ID 16)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00637nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112741.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 120529t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 351 |
Chỉ số ấn phẩm | QUA 2006 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Quản lí hành chính công |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: Ths. Bùi Văn Quyết, [et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 207 tr. |
Khổ | 14,5 x 20,5 cm. |
490 ## - Thông tin tùng thư | |
Thông tin tùng thư | Học viện Tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Hành chính công |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Quản lý |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Văn Quyết. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đức Lợi. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Văn Nhật. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | TBV201408 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | TBV201409 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | TBV201410 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | TBV201411 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | TBV201412 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | TBV201413 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | TBV201414 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | TBV201415 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | TBV201416 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | TBV201417 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | TBV201418 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | TBV201419 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | TBV201420 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | TBV201421 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | TBV201422 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | TBV201423 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | TBV201424 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | TBV201425 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | TBV201426 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | TBV201427 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | TBV201428 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | TBV201429 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | TBV201430 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | BKV200058 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | BKV200059 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | BKV200060 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | BKV200061 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | | 351 QUA 2006 | BKV200062 | 2012-05-29 | | 2012-05-29 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | 1 | 351 QUA 2006 | TBV201407 | 2013-03-13 | 2012-06-27 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 20000.00 | 3 | 351 QUA 2006 | TBV201431 | 2012-11-18 | 2012-11-18 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình |