000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00891nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112823.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140806t2014 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
657 |
Chỉ số ấn phẩm |
NG-A 2014 |
100 10 - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Thị Thúy An. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tổ chức kế toán bán hàng và xác định kết quả bán hàng tại công ty cổ phần thiết bị công nghệ máy VN : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Luận văn cuối khóa chuyên ngành Kế toán / |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Thị Thúy An ; Nghd: ThS. Nguyễn Thị Mỹ Trinh. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
TCNH, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2014. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
80 tr. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Trường ĐH Tài chính - Ngân hàng HN ; Ngày bảo vệ: 25/05/2014 |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Phân mục địa lý |
Công ty cổ phần thiết bị công nghệ máy VN |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Kế toán |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Kiểm toán |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Mỹ Trinh. |
Thuật ngữ liên quan |
Nghd. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
3_Luận án, Luận văn |