000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01088cam a2200277 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
13642436 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112745.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
040701s2005 maua b 001 0 eng |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
0072349468 (pbk. : acidfree paper) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
PE1479.C7 |
Chỉ số ấn phẩm |
F47 2005 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
808.0668 |
Chỉ số ấn bản |
22 |
Chỉ số ấn phẩm |
FER 2005 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Ferster, Judith, |
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng |
1947- |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Arguing through literature : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
a thematic anthology and guide / |
Thông tin trách nhiệm |
Judith Ferster. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Boston : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
McGraw-Hill Higher Education, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c2005. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xxix, 1597, [75] p. : |
Các đặc điểm vật lý khác |
col. ill. ; |
Khổ |
23 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Includes bibliographical references and index. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
English language |
Phân mục chung |
Rhetoric |
Phân mục hình thức |
Problems, exercises, etc. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Criticism |
Phân mục chung |
Authorship |
Phân mục hình thức |
Problems, exercises, etc. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Literature |
Phân mục chung |
History and criticism |
-- |
Theory, etc. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
College readers. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ocip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |