Giáo trình tiếng Pháp chuyên ngành kinh tế (ID 17)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00706nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112742.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 120529t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 448 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2006 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình tiếng Pháp chuyên ngành kinh tế |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Manuel de Francais économique et financier |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: Nguyễn Thị Quyến, Nguyễn Thị Nhung. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 144 tr. |
Khổ | 14,5 x 20,5 cm. |
490 ## - Thông tin tùng thư | |
Thông tin tùng thư | Học viện Tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Tiếng Pháp |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Kinh tế |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Tài chính |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Quyến. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Nhung. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201432 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201433 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201434 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201435 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201436 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201437 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201438 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201439 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201440 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201441 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201442 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201443 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201444 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201445 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201446 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201447 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201448 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201451 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201452 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201453 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201454 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201455 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201456 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201457 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201458 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201459 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201460 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201461 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201462 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201463 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201464 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201465 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201466 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201467 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201468 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201469 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201470 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201471 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201472 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201473 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201474 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201475 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201476 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201477 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201478 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201479 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201480 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201481 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201482 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201483 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201484 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201485 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201486 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201487 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201488 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201489 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201490 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201491 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201492 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201493 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201494 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201495 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201496 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201497 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201498 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201499 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201500 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201501 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201502 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201503 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201504 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201505 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201506 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201507 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201508 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201509 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201510 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201511 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201512 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201513 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201514 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201515 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201516 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201517 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201518 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201519 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201520 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201521 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201522 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201523 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201524 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201525 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201526 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | BKV200063 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | BKV200064 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | BKV200065 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | BKV200066 | 2012-05-29 | 2012-05-29 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201449 | 2012-11-18 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2012-11-15 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-29 | Mua | 27000.00 | 448 GIA 2006 | TBV201450 | 2012-11-15 | 2012-05-29 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2012-11-15 |