000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00567nam a22002057a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141027094339.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
141027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9780073127521 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
336.2 |
Chỉ số ấn phẩm |
PRI 2006 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Jones, Sally M. |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Principles of Taxation for Business And Investment Planning 2007 : |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Boston... |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
McGraw-Hill Higher Education |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2006. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
545 p. |
Khổ |
28 cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tax Environmen |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Individual Tax |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tax |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |