000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01302cam a22003614a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
14204564 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112746.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
051219s2007 maua b 001 0 eng |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
0073112267 (alk. paper) |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9780073112268 (alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
pcc |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
HV11 |
Chỉ số ấn phẩm |
.K78 2007 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
361.3 |
Chỉ số ấn bản |
22 |
Chỉ số ấn phẩm |
KRY 2007 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Krysik, Judy. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Research for effective social work practice |
Thông tin trách nhiệm |
Judy L. Krysik, Jerry Finn. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Boston, Mass. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
McGraw-Hill, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c2007. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xxix, 387, A-3, R-6, I25 p. : |
Các đặc điểm vật lý khác |
ill. ; |
Khổ |
23 cm. |
490 1# - Thông tin tùng thư |
Thông tin tùng thư |
New direction in social work |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references (p. R-1--R-6) and index. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Social service |
Phân mục chung |
Research. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Social service |
Phân mục chung |
Methodology. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Social workers |
Phân mục chung |
Professional ethics. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Qualitative research |
Phân mục chung |
Moral and ethical aspects. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Group work in research. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Sampling (Statistics) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Finn, Jerry. |
830 #0 - Mục từ bổ trợ tùng thư--Nhan đề thống nhất |
Nhan đề thống nhất |
New directions in social work (Boston, Mass.) |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ocip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |