Giáo trình Nghiệp vụ ngân hàng thương mại / (ID 2040)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00696nam a22002417a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141202082647.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 141202b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 332.1 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2014 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Vũ, Thị Lợi. |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Nghiệp vụ ngân hàng thương mại / |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Thị Lợi, Nguyễn Bá Nha. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thống kê, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2014. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 382 tr. ; |
Khổ | 24 cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Ngân hàng thương mại |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Hoạt động kinh doanh |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Rủi ro |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Vốn |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Giáo trình |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Dịch vụ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Bá Nha. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Đã ghi mượn | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2015-03-17 | | 332.1 GIA 2014 | BKV200839 | 2015-03-17 | | 2015-03-17 | 1_Sách | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2015-03-17 | | 332.1 GIA 2014 | BKV200840 | 2015-03-17 | | 2015-03-17 | 1_Sách | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2015-03-17 | | 332.1 GIA 2014 | BKV200841 | 2015-03-17 | | 2015-03-17 | 1_Sách | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2015-03-17 | | 332.1 GIA 2014 | BKV200842 | 2015-03-17 | | 2015-03-17 | 1_Sách | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | | 332.1 GIA 2014 | TBV206981 | 2016-12-21 | | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | | 332.1 GIA 2014 | TBV206983 | 2016-12-21 | | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | | 332.1 GIA 2014 | TBV206984 | 2016-12-21 | | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-12-02 | 5 | 332.1 GIA 2014 | TBV205072 | 2023-02-06 | 2022-11-14 | 2014-12-02 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 4 | 332.1 GIA 2014 | TBV205073 | 2017-07-10 | 2017-04-03 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205074 | 2016-04-28 | 2016-04-28 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205075 | 2018-10-18 | 2016-04-06 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 14 | 332.1 GIA 2014 | TBV205076 | 2021-01-13 | 2020-09-14 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205077 | 2016-09-22 | 2016-01-14 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 6 | 332.1 GIA 2014 | TBV205078 | 2017-08-02 | 2016-10-11 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 4 | 332.1 GIA 2014 | TBV205079 | 2020-11-05 | 2020-11-05 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 4 | 332.1 GIA 2014 | TBV205080 | 2023-10-24 | 2023-10-24 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | 2024-02-28 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 4 | 332.1 GIA 2014 | TBV205081 | 2016-10-19 | 2016-10-19 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | 2017-02-22 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 2 | 332.1 GIA 2014 | TBV205082 | 2016-04-01 | 2015-06-02 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205083 | 2016-08-31 | 2016-04-26 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 6 | 332.1 GIA 2014 | TBV205084 | 2017-12-06 | 2017-12-06 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | 2020-12-31 | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 4 | 332.1 GIA 2014 | TBV205085 | 2017-04-04 | 2017-02-28 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205086 | 2016-09-01 | 2016-01-21 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205087 | 2016-08-09 | 2016-01-06 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 5 | 332.1 GIA 2014 | TBV205088 | 2020-10-20 | 2018-04-16 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 5 | 332.1 GIA 2014 | TBV205089 | 2024-04-08 | 2024-03-15 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205090 | 2020-08-04 | 2016-04-06 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 11 | 332.1 GIA 2014 | TBV205091 | 2021-01-13 | 2020-01-13 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 4 | 332.1 GIA 2014 | TBV205092 | 2017-03-09 | 2016-08-03 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 2 | 332.1 GIA 2014 | TBV205093 | 2022-10-31 | 2022-10-31 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | 2023-03-06 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 1 | 332.1 GIA 2014 | TBV205094 | 2015-11-09 | 2015-06-24 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205095 | 2016-08-09 | 2016-01-06 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205096 | 2017-04-03 | 2017-01-04 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 2 | 332.1 GIA 2014 | TBV205097 | 2016-08-15 | 2016-01-07 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 6 | 332.1 GIA 2014 | TBV205098 | 2016-08-04 | 2016-08-01 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 2 | 332.1 GIA 2014 | TBV205099 | 2016-09-06 | 2015-08-04 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 4 | 332.1 GIA 2014 | TBV205100 | 2017-08-03 | 2016-01-14 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205101 | 2020-11-05 | 2020-11-05 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205102 | 2021-04-26 | 2017-01-05 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 2 | 332.1 GIA 2014 | TBV205103 | 2022-12-09 | 2022-12-09 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | 2023-04-14 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 2 | 332.1 GIA 2014 | TBV205104 | 2024-07-29 | 2017-03-31 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205105 | 2016-06-29 | 2016-04-05 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205106 | 2017-04-04 | 2017-01-05 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205107 | 2016-02-23 | 2016-02-23 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | 2018-11-06 | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205108 | 2016-08-02 | 2016-04-06 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 1 | 332.1 GIA 2014 | TBV205109 | 2015-01-26 | 2015-01-26 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | 2015-06-03 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205110 | 2017-08-02 | 2016-10-18 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205111 | 2016-08-04 | 2016-04-12 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205112 | 2017-09-12 | 2016-10-18 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205113 | 2016-05-12 | 2016-04-06 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 2 | 332.1 GIA 2014 | TBV205114 | 2016-05-17 | 2015-08-05 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 2 | 332.1 GIA 2014 | TBV205115 | 2015-11-09 | 2015-08-04 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 6 | 332.1 GIA 2014 | TBV205116 | 2024-05-22 | 2024-04-11 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 5 | 332.1 GIA 2014 | TBV205117 | 2017-04-03 | 2017-02-21 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205118 | 2015-11-06 | 2015-09-08 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205119 | 2016-01-08 | 2016-01-08 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | 2016-02-19 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 7 | 332.1 GIA 2014 | TBV205120 | 2021-04-27 | 2020-10-21 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205121 | 2016-06-24 | 2016-04-08 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 5 | 332.1 GIA 2014 | TBV205122 | 2020-11-05 | 2020-11-05 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 7 | 332.1 GIA 2014 | TBV205123 | 2024-04-25 | 2024-04-17 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 4 | 332.1 GIA 2014 | TBV205124 | 2021-01-12 | 2020-11-10 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 7 | 332.1 GIA 2014 | TBV205125 | 2018-06-15 | 2018-04-16 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 2 | 332.1 GIA 2014 | TBV205126 | 2017-09-06 | 2016-10-17 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 6 | 332.1 GIA 2014 | TBV205127 | 2018-09-19 | 2016-10-18 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 6 | 332.1 GIA 2014 | TBV205128 | 2018-08-02 | 2018-04-09 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 1 | 332.1 GIA 2014 | TBV205129 | 2017-09-22 | 2015-01-26 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 6 | 332.1 GIA 2014 | TBV205130 | 2019-09-23 | 2019-08-08 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 6 | 332.1 GIA 2014 | TBV205131 | 2020-10-20 | 2018-04-11 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205132 | 2023-12-01 | 2023-10-24 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 7 | 332.1 GIA 2014 | TBV205134 | 2020-09-23 | 2020-09-23 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 5 | 332.1 GIA 2014 | TBV205135 | 2022-01-18 | 2020-11-03 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 2 | 332.1 GIA 2014 | TBV205136 | 2017-08-02 | 2016-10-18 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 6 | 332.1 GIA 2014 | TBV205137 | 2017-08-02 | 2016-10-18 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 5 | 332.1 GIA 2014 | TBV205138 | 2016-08-08 | 2016-08-08 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205139 | 2017-05-19 | 2016-01-14 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 6 | 332.1 GIA 2014 | TBV205140 | 2024-07-31 | 2018-01-10 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | 2 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 1 | 332.1 GIA 2014 | TBV205141 | 2015-01-26 | 2015-01-26 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | 2015-06-03 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205142 | 2023-05-08 | 2015-08-06 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205143 | 2016-04-11 | 2016-04-11 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | 2016-08-15 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 1 | 332.1 GIA 2014 | TBV205144 | 2017-01-18 | 2015-01-26 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 4 | 332.1 GIA 2014 | TBV205145 | 2018-04-20 | 2018-01-16 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 2 | 332.1 GIA 2014 | TBV205146 | 2016-06-15 | 2015-09-07 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 5 | 332.1 GIA 2014 | TBV205147 | 2017-04-03 | 2017-02-14 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 4 | 332.1 GIA 2014 | TBV205148 | 2020-12-25 | 2020-10-19 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 7 | 332.1 GIA 2014 | TBV205149 | 2017-04-05 | 2017-01-06 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205150 | 2017-08-03 | 2017-04-04 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 5 | 332.1 GIA 2014 | TBV205151 | 2018-08-24 | 2018-04-09 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205152 | 2023-01-05 | 2023-01-05 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | 2023-05-12 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 4 | 332.1 GIA 2014 | TBV205153 | 2017-08-01 | 2016-10-19 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 1 | 332.1 GIA 2014 | TBV205154 | 2021-06-23 | 2015-01-26 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 9 | 332.1 GIA 2014 | TBV205155 | 2024-01-08 | 2023-12-04 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205156 | 2018-08-03 | 2016-10-18 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205157 | 2020-11-05 | 2020-11-05 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 4 | 332.1 GIA 2014 | TBV205158 | 2018-09-19 | 2016-10-19 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 2 | 332.1 GIA 2014 | TBV205159 | 2016-04-01 | 2015-06-02 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 4 | 332.1 GIA 2014 | TBV205160 | 2017-01-16 | 2016-04-08 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 4 | 332.1 GIA 2014 | TBV205161 | 2017-04-03 | 2017-01-17 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 1 | 332.1 GIA 2014 | TBV205162 | 2016-05-17 | 2015-01-26 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 7 | 332.1 GIA 2014 | TBV205163 | 2018-08-07 | 2018-04-13 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205164 | 2016-08-01 | 2016-01-12 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 4 | 332.1 GIA 2014 | TBV205165 | 2016-10-25 | 2016-08-03 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-26 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV205166 | 2017-01-13 | 2016-04-13 | 2015-01-26 | 2_Giáo trình | mua | 72000.00 | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-03-17 | 1 | 332.1 GIA 2014 | BKV200843 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 1_Sách | mua | 72000.00 | 2016-05-30 | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | 2 | 332.1 GIA 2014 | TBV206982 | 2019-08-08 | 2019-08-06 | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | 2 | 332.1 GIA 2014 | TBV206985 | 2020-11-05 | 2020-11-05 | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | 1 | 332.1 GIA 2014 | TBV206986 | 2017-05-22 | 2017-01-05 | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | 7 | 332.1 GIA 2014 | TBV206987 | 2024-08-21 | 2024-08-21 | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | | | 2025-05-05 | 2 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV206988 | 2018-08-03 | 2018-08-03 | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | 2 | 332.1 GIA 2014 | TBV206989 | 2022-08-02 | 2022-07-04 | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | 2 | 332.1 GIA 2014 | TBV206990 | 2024-01-02 | 2023-05-08 | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV206991 | 2024-01-10 | 2023-12-04 | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | 3 | 332.1 GIA 2014 | TBV206992 | 2020-06-15 | 2018-04-16 | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | 1 | 332.1 GIA 2014 | TBV206993 | 2017-04-03 | 2017-01-03 | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | | | | |