000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01106nam a22002657a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112742.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120619t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
349.597 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 1997 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình luật dân sự Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Minh Tuấn ( chủ biên), Phạm Văn Tuyết, Phạm Công Lạc [et al.] |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Công an nhân dân, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1997. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
390tr. |
Khổ |
21cm. |
490 ## - Thông tin tùng thư |
Thông tin tùng thư |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Khái niệm về nghĩa vụ dân sự và hợp đồng dân sự. Các hợp đồng dân sự thông dụng. Nghĩa vụ hoàn trả do chiếm hữu, sử dụng tài sản không có căn cứ pháp luật. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.<br/> |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Luật dân sự |
Phân mục địa lý |
Việt Nam |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Minh Tuấn. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Văn Tuyết. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Công Lạc. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Hữu Biền. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Tràn, Thị Huệ. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phùng, Trung Tập. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |