Giáo trình Nguyên tắc, chuẩn mực quốc tế về kế toán và kế toán tài chính trong doanh nghiệp / (ID 2149)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00823nam a22002537a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141211084939.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 141211b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 657 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2014 |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Nguyên tắc, chuẩn mực quốc tế về kế toán và kế toán tài chính trong doanh nghiệp / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Đỗ, Nguyễn Vũ Việt, Lê Văn Liên,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | HVTC, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2014. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 639 tr. ; |
Khổ | 24 cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | chuẩn mực kế toán |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | doanh nghiệp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đình Đỗ. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Vũ Việt. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Văn Liên. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Hòa. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Văn Dung. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Thị Thúy. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Đã ghi mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205167 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205168 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205169 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205170 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205171 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205172 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205173 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205174 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205175 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205176 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205177 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205178 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205179 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205180 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205182 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205183 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205184 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205185 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205186 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205187 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205188 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205189 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205190 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205191 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205192 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205193 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205194 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205195 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205196 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205197 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205198 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205199 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205200 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205201 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205202 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205203 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205204 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205205 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205206 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205207 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205208 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205209 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205210 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205211 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205212 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205213 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205214 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205215 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205216 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205217 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205218 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205219 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205220 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205221 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205222 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205223 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205224 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205225 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205226 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205227 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205228 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205229 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205230 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205231 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205233 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205234 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205235 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205236 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205237 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205238 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205239 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205240 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205241 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205242 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205243 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205244 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205245 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205246 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205247 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205248 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205249 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205250 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205251 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205252 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205253 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205254 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205256 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205257 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205258 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205259 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205260 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205261 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-03-17 | mua | 80.00 | 657 GIA 2014 | BKV200844 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-03-17 | mua | 80.00 | 657 GIA 2014 | BKV200845 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-03-17 | mua | 80.00 | 657 GIA 2014 | BKV200846 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-03-17 | mua | 80.00 | 657 GIA 2014 | BKV200847 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205181 | 2025-04-09 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 1 | 2025-12-19 | 2025-04-09 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205232 | 2024-12-31 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | | 2025-05-09 | 2024-12-31 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | mua | 80000.00 | 657 GIA 2014 | TBV205255 | 2021-02-01 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | | 2021-06-08 | 2021-02-01 |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-03-17 | mua | 80.00 | 657 GIA 2014 | BKV200848 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 1_Sách | FBU_LIC | 1 | 1 | 2016-05-30 | 2015-03-17 |