000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00876nam a22002657a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20240401083155.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
141211b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
657 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2014 |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình Nguyên tắc, chuẩn mực quốc tế về kế toán và kế toán tài chính trong doanh nghiệp / |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Đình Đỗ, Nguyễn Vũ Việt, Lê Văn Liên,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
HVTC, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2008. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
647 tr. ; |
Khổ |
24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
chuẩn mực kế toán |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
doanh nghiệp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đình Đỗ. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Vũ Việt. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Văn Liên. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Hòa. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Văn Dung. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Thị Thúy. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |