Bài giảng gốc môn học Tổ chức công tác kế toán công / (ID 2251)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00566nam a22001937a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20150123152710.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 141216b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 657 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2014 |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng gốc môn học Tổ chức công tác kế toán công / |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Văn Liên, Ngô Thanh Hoàng... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | HVTC, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2014. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 259 tr. ; |
Khổ | 20,5 cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | kế toán công |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | kế toán |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Văn Liên. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Thanh Hoàng. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2014-12-16 | 657 GIA 2014 | TBV205262 | 2014-12-16 | 2014-12-16 | 2_Giáo trình | | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205263 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205264 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205265 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205266 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205267 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205268 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205269 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205270 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205271 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205272 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205273 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205274 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205275 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205276 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205277 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205278 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205279 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205280 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205281 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205282 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205283 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205284 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205285 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205286 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205287 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205288 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205289 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205290 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205291 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205292 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205293 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205294 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205295 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205296 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205297 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205298 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205299 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205303 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205304 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205305 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205306 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205307 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205309 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205310 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205311 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205312 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205313 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205314 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205315 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205316 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205317 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205318 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205319 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205320 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205322 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205323 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205324 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205326 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205328 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205329 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205330 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205331 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205332 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205333 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205334 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205335 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205336 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205337 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205338 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205339 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205340 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205341 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205342 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205343 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205344 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205345 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205346 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205347 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205348 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205349 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205350 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205351 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205354 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205355 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205356 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-03-17 | 657 GIA 2014 | BKV200849 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 1_Sách | mua | 30.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-03-17 | 657 GIA 2014 | BKV200850 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 1_Sách | mua | 30.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-03-17 | 657 GIA 2014 | BKV200851 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 1_Sách | mua | 30.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-03-17 | 657 GIA 2014 | BKV200852 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 1_Sách | mua | 30.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-03-17 | 657 GIA 2014 | BKV200853 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 1_Sách | mua | 30.00 | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205300 | 2015-03-16 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | FBU_LIC | 1 | 1 | 2015-03-16 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205301 | 2016-01-04 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | FBU_LIC | 2 | | 2015-11-30 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205302 | 2015-03-16 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | FBU_LIC | 1 | | 2015-03-16 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205308 | 2024-11-06 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | FBU_LIC | 1 | | 2024-08-05 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205321 | 2016-02-01 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | FBU_LIC | 2 | | 2015-03-19 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205325 | 2015-12-25 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | FBU_LIC | 1 | | 2015-10-02 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205327 | 2024-09-10 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | FBU_LIC | 1 | | 2024-09-09 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205352 | 2015-03-16 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | FBU_LIC | 1 | | 2015-03-16 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2014 | TBV205353 | 2016-01-04 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 30000.00 | FBU_LIC | 4 | | 2015-11-12 |