000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01259nam a22002777a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112747.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120831t2000 xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
352.409 |
Chỉ số ấn phẩm |
LI-T 2000 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Liane, Thykeo. |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Quản lý nhà nước về giá cả hàng hoá trong nền kinh tế thị trường ở cộng hoà dân chủ nhân dân Lào : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
LATS Kinh tế: 5.02.05 |
Thông tin trách nhiệm |
Liane Thykeo. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2000. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
224tr. ; 32cm + 1 tt |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Vai trò quản lí nhà nước về giá cả hàng hoá trong nền kinh tế thị trường. Thực trạng của cơ chế quản lí giá cả ở Lào và các ưu nhược cùng các nguyên nhân của chúng. Quan điểm chỉ đạo, phương án tổ chức quản lí nhà nước về giá cả hàng hoá ở Lào trong điều kiện hội nhập với khu vực và thế giới. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Giá cả |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hàng hóa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Kinh tế thị trường |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Quản lý nhà nước |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lào |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Văn Chử. |
Thuật ngữ liên quan |
Nghd. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Trí Long. |
Thuật ngữ liên quan |
Nghd. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
3_Luận án, Luận văn |