Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh (ID 248)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00581nam a22001937a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112748.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 120919t2012 xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 355.007 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA(1) 2012 |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ tư |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2012. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 227 tr. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Giáo dục quân sự |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Giáo dục quốc phòng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Đã ghi mượn | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | | 355.007 GIA(1) 2012 | BKV200331 | 2012-10-31 | | 2012-10-31 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | | 355.007 GIA(1) 2012 | BKV200332 | 2012-10-31 | | 2012-10-31 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | | 355.007 GIA(1) 2012 | BKV200333 | 2012-10-31 | | 2012-10-31 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | | 355.007 GIA(1) 2012 | BKV200335 | 2012-10-31 | | 2012-10-31 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-12-23 | | | | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV207021 | 2016-12-23 | | 2016-12-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-12-23 | | | | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV207022 | 2016-12-23 | | 2016-12-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-12-23 | | | | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV207023 | 2016-12-23 | | 2016-12-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-12-23 | | | | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV207024 | 2016-12-23 | | 2016-12-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201717 | 2017-05-08 | 2016-12-02 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 5 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201718 | 2016-10-27 | 2016-09-22 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 5 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201719 | 2016-12-23 | 2016-10-11 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 7 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201720 | 2018-06-04 | 2018-06-04 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 3 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201721 | 2016-11-15 | 2016-10-25 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 3 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201722 | 2016-11-09 | 2016-10-03 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201723 | 2016-10-28 | 2016-09-20 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 3 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201724 | 2016-09-27 | 2016-09-27 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | 2017-01-31 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 3 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201725 | 2016-10-27 | 2016-10-27 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | 2017-03-02 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 1 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201726 | 2015-12-04 | 2015-12-04 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | 2016-04-11 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 1 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201727 | 2016-10-28 | 2016-10-14 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201728 | 2016-10-18 | 2016-10-18 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | 2017-02-21 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 1 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201729 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | 2017-02-17 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201730 | 2019-06-04 | 2019-06-04 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 4 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201731 | 2017-04-04 | 2017-03-08 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 1 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201732 | 2017-01-03 | 2016-10-14 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201733 | 2018-08-03 | 2017-11-07 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 1 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201734 | 2016-10-26 | 2016-10-14 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 1 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201735 | 2015-10-12 | 2015-10-12 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | 2016-02-16 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 3 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201736 | 2020-10-22 | 2016-12-09 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 1 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201737 | 2018-11-14 | 2016-10-06 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 4 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201738 | 2018-01-02 | 2017-09-28 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201739 | 2017-04-14 | 2017-02-27 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 7 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201740 | 2017-12-19 | 2017-10-19 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201741 | 2016-12-02 | 2016-09-22 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 3 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201742 | 2016-10-24 | 2016-09-29 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 1 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201743 | 2017-05-17 | 2014-03-06 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 5 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201744 | 2020-10-23 | 2017-01-06 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201745 | 2015-10-08 | 2015-10-08 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | 2016-02-12 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 4 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201746 | 2018-12-01 | 2018-12-01 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201747 | 2017-04-07 | 2016-09-22 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 3 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201748 | 2017-01-03 | 2016-09-21 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 4 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201749 | 2017-04-05 | 2016-09-21 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 3 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201750 | 2019-06-04 | 2019-06-04 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 1 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201751 | 2017-01-03 | 2016-10-14 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201752 | 2016-10-27 | 2016-09-27 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 1 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201753 | 2020-06-30 | 2015-10-05 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 1 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201754 | 2020-10-23 | 2016-10-14 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 1 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201755 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | 2017-02-17 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201756 | 2016-11-10 | 2016-10-25 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 1 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201757 | 2017-04-04 | 2016-10-14 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 5 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201758 | 2017-10-16 | 2017-09-28 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 3 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201759 | 2017-04-04 | 2017-01-18 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 1 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201760 | 2016-11-08 | 2016-09-20 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 3 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201761 | 2016-11-08 | 2016-09-23 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201762 | 2016-11-07 | 2016-10-13 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 3 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201763 | 2016-10-28 | 2016-10-24 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201764 | 2016-11-15 | 2016-10-20 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 4 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201765 | 2018-12-01 | 2018-12-01 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | 2019-04-08 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-09-19 | Mua | 29000.00 | 3 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV201766 | 2019-06-04 | 2019-06-04 | 2012-09-19 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 1 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202239 | 2016-10-28 | 2016-10-14 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202240 | 2016-11-10 | 2016-10-20 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 1 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202241 | 2017-06-16 | 2014-03-13 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 5 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202242 | 2017-03-30 | 2017-01-06 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 5 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202243 | 2016-11-08 | 2016-10-13 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 10 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202244 | 2018-01-05 | 2017-09-28 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 6 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202245 | 2016-10-21 | 2016-10-17 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 3 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202246 | 2020-01-14 | 2016-09-23 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 5 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202247 | 2020-10-21 | 2016-09-21 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202248 | 2016-11-08 | 2016-10-18 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 3 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202249 | 2017-10-17 | 2017-09-28 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 1 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202250 | 2016-11-08 | 2016-10-13 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202251 | 2022-11-04 | 2016-09-20 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202252 | 2020-10-19 | 2016-09-28 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202253 | 2016-10-28 | 2016-09-21 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 3 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202254 | 2020-10-14 | 2016-09-22 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 3 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202255 | 2016-11-09 | 2016-10-05 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202256 | 2016-11-14 | 2016-09-22 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 3 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202257 | 2016-11-11 | 2016-09-22 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 5 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202258 | 2017-04-10 | 2017-02-28 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 7 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202259 | 2017-01-03 | 2016-10-20 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 5 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202260 | 2016-11-08 | 2016-10-20 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202261 | 2019-09-23 | 2016-02-24 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202262 | 2016-11-09 | 2016-09-22 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202263 | 2020-11-05 | 2016-10-14 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 3 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202264 | 2020-10-23 | 2016-09-20 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 3 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202265 | 2016-10-28 | 2016-10-26 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202266 | 2016-11-14 | 2016-10-14 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202267 | 2016-11-09 | 2016-09-20 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 4 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202268 | 2017-01-03 | 2016-11-07 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 3 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202269 | 2017-01-03 | 2016-10-07 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 6 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202270 | 2020-10-16 | 2016-10-13 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 6 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202271 | 2017-10-20 | 2017-09-27 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 3 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202272 | 2017-01-03 | 2016-10-14 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202273 | 2019-12-30 | 2016-09-21 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 8 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202274 | 2017-04-03 | 2017-02-15 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 1 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202275 | 2020-10-21 | 2016-09-21 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202276 | 2016-11-09 | 2016-10-04 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 1 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202277 | 2016-10-24 | 2016-10-10 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 1 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202278 | 2017-01-03 | 2016-10-07 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 4 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202279 | 2016-11-16 | 2016-09-22 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | TBV202280 | 2019-09-23 | 2015-10-12 | 2012-10-31 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-10-31 | Mua | 29000.00 | 2 | 355.007 GIA(1) 2012 | BKV200334 | 2016-12-27 | 2016-10-11 | 2012-10-31 | 1_Sách | | 1 |