000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00618nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112749.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120924t2007 xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
004.071 |
Chỉ số ấn phẩm |
HO-D(2) 2007 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Hồ, Sỹ Đàm. |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình tin học |
Thông tin trách nhiệm |
Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành. |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 2 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ tư |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
ĐHQGHN, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2007. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
229 tr. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tin học cơ sở |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tin học đại cương |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Ngôn ngữ Pascal |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Khắc Thành. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |