Hỏi và đáp những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin (ID 252)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00740nam a22002177a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112749.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 120910t2011 xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 335.43 |
Chỉ số ấn phẩm | HOI 2011 |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể | |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hỏi và đáp những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Dành cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Chính trị - Hành chính |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2011. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 250 tr. ; |
Khổ | 20,5 cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Chủ nghĩa duy vật biện chứng |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Chủ nghĩa duy vật lịch sử |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Chủ nghĩa Mác-Lênin |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2012-09-24 | Mua | 36000.00 | | 335.43 HOI 2011 | BKV200228 | 2012-09-24 | | 2012-09-24 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2012-09-24 | Mua | 36000.00 | | 335.43 HOI 2011 | BKV200229 | 2012-09-24 | | 2012-09-24 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2012-09-24 | Mua | 36000.00 | | 335.43 HOI 2011 | BKV200230 | 2012-09-24 | | 2012-09-24 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-09-24 | Mua | 36000.00 | 1 | 335.43 HOI 2011 | BKV200226 | 2013-06-26 | 2013-04-16 | 2012-09-24 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-09-24 | Mua | 36000.00 | 1 | 335.43 HOI 2011 | BKV200227 | 2013-06-22 | 2013-04-16 | 2012-09-24 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-10-08 | Mua | 36000.00 | 2 | 335.43 HOI 2011 | BKV200261 | 2013-10-24 | 2013-08-27 | 2012-10-08 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-10-08 | Mua | 36000.00 | 1 | 335.43 HOI 2011 | BKV200262 | 2024-10-17 | 2024-10-14 | 2012-10-08 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-10-08 | Mua | 36000.00 | 2 | 335.43 HOI 2011 | BKV200263 | 2013-06-07 | 2013-06-07 | 2012-10-08 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-10-08 | Mua | 36000.00 | 1 | 335.43 HOI 2011 | BKV200264 | 2013-04-12 | 2013-03-29 | 2012-10-08 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-10-08 | Mua | 36000.00 | 1 | 335.43 HOI 2011 | BKV200265 | 2024-11-13 | 2024-11-13 | 2012-10-08 | 1_Sách | 2025-03-20 |