000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00894nam a22002177a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112749.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
121001t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
335.43 |
Chỉ số ấn phẩm |
BAI(1) 2012 |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể |
Mã số của mục từ liên quan |
Bộ Giáo dục & Đào tạo |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Bài giảng điện tử và hệ thống phim, ảnh môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin |
Thông tin trách nhiệm |
Biên soạn: TS. Phạm Văn Sinh |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Phần 1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Nhập môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN; Chủ nghĩa DVBC; Phép biện chứng duy vật; Chủ nghĩa DVLS |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Bộ GD&ĐT, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2012. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
1 đĩa DVD. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chủ nghĩa duy vật biện chứng |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Phép biện chứng duy vật |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chủ nghĩa duy vật lịch sử |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Văn Sinh. |
Thuật ngữ liên quan |
Biên soạn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
5_CD/DVD |