000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01256nam a22003497a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112742.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120619t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
332 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2011 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình tài chính tiền tệ |
Thông tin trách nhiệm |
PGS. TS. Phạm Ngọc Dũng [et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2011. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
483tr. |
Khổ |
24cm. |
490 ## - Thông tin tùng thư |
Thông tin tùng thư |
Học viện tài chính |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Những vấn đề cơ bản về tài chính, tiền tề. Tín dụng và lãi suất tín dụng. Thị trường tài chính. Các tổ chức tài chính trung gian. Ngân hàng trung ương và chính sách tiền tệ tài chính công và doanh nghiệp... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Giáo trình |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tài chính tiền tệ |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chính sách tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chính sách tiền tệ |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Ngọc Dũng. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh, Xuân Hạng. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Ngọc Ánh. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Thị Hằng. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thị Huyền. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đỗ, Đình Thu. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thùy Linh. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thu Hương. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Lộc. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lương, Ánh Hòa. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |