Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế (ID 265)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01036nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112749.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 120626t2008 xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 330.1 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2008 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế |
Thông tin trách nhiệm | Đồng chủ biên: Hà Quý Tình, Trần Hậu Hùng. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 287 tr. |
Khổ | 20,5 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Hoàn cảnh ra đời, đặc trưng, quan điểm chủ yếu, sự phát triển của tư tưởng kinh tế thuộc nhiều trường phái: Chủ nghĩa trọng thương, trọng nông; Các học thuyết kinh tế của kinh tế chính trị tư sản cổ điển; Kinh tế chính trị học tiểu tư sản, CNXH không tưởng, ... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Học thuyết kinh tế |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Chủ nghĩa xã hội không tưởng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hà, Quý Tình. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Hậu Hùng. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | BKV200266 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 1_Sách | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | BKV200267 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 1_Sách | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | BKV200268 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 1_Sách | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | BKV200269 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 1_Sách | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | BKV200270 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 1_Sách | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201818 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201819 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201820 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201821 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201824 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201831 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201832 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201873 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201874 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201878 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201879 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201884 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201892 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201905 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201906 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201907 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201908 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201909 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201911 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201817 | 2016-08-01 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201822 | 2016-06-14 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-04-04 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201823 | 2016-08-01 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201825 | 2016-08-08 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201826 | 2016-08-05 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201827 | 2014-03-26 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-03-26 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201828 | 2013-06-21 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-04-18 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201829 | 2016-08-02 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-13 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201830 | 2016-08-02 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-13 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201833 | 2013-04-17 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-04-17 | 2013-08-23 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201834 | 2013-06-21 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-04-17 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201835 | 2013-06-13 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-04-17 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201836 | 2013-08-12 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-04-17 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201837 | 2016-09-08 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201838 | 2016-08-02 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-04-04 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201839 | 2013-05-14 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-05-14 | 2013-09-17 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201840 | 2013-06-17 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-04-16 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201841 | 2016-08-01 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-04-04 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201842 | 2013-06-21 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-04-25 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201843 | 2016-08-02 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201844 | 2016-04-05 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-04-05 | 2016-08-09 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201845 | 2016-08-19 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201846 | 2016-08-02 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201847 | 2016-08-02 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-04-04 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201848 | 2016-08-02 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201849 | 2016-08-03 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201850 | 2016-08-15 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201851 | 2016-08-02 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-04 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201852 | 2016-08-02 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201853 | 2016-09-16 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201854 | 2016-08-08 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201855 | 2016-04-05 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-05 | 2016-08-09 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201856 | 2016-08-08 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201857 | 2016-06-20 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201858 | 2016-08-01 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-07 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201859 | 2017-08-11 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-07 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201860 | 2016-04-12 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-12 | 2016-08-16 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201861 | 2016-06-14 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-07 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201862 | 2016-08-09 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-07 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201863 | 2017-01-11 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-07 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201864 | 2016-04-06 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-06 | 2016-08-10 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201865 | 2017-01-04 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201866 | 2016-08-04 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201867 | 2016-06-14 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201868 | 2016-08-09 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201869 | 2016-06-20 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201870 | 2016-06-20 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201871 | 2016-08-01 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201872 | 2016-08-01 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201875 | 2016-08-03 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201876 | 2016-08-03 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201877 | 2016-08-02 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201880 | 2016-05-24 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201881 | 2013-08-13 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-04-16 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201882 | 2016-06-02 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-12 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201883 | 2016-08-02 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-08 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201885 | 2016-06-14 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201886 | 2016-06-20 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-04-04 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201887 | 2017-05-17 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2014-04-16 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201888 | 2016-08-08 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201889 | 2016-06-14 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201890 | 2016-08-01 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-04-04 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201891 | 2019-09-13 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201893 | 2016-08-01 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201894 | 2016-06-14 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201895 | 2015-01-07 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2014-04-14 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201896 | 2017-02-21 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201897 | 2016-08-08 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-04-05 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201898 | 2016-08-01 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-04-04 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201899 | 2016-08-02 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-07 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201900 | 2016-08-02 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201901 | 2016-06-20 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201902 | 2016-08-04 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201903 | 2016-06-21 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201904 | 2016-08-03 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 35000.00 | 330.1 GIA 2008 | TBV201910 | 2016-08-05 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-12 | |