Bài tập Kiểm toán báo cáo tài chính / (ID 2650)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00566nam a22002057a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20150113091512.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150113b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 657 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2010 |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài tập Kiểm toán báo cáo tài chính / |
Thông tin trách nhiệm | Ths. Đậu Ngọc Châu, Ths. Vũ Thùy Linh. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | TC, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2010. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 94 tr. ; |
Khổ | 14 cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | kiểm toán |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | kế toán |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | bài tập |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đậu, Ngọc Châu. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Thùy Linh. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-13 | 657 GIA 2010 | TBV205642 | 2015-01-13 | 2015-01-13 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205643 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205644 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205645 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205646 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205647 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205648 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205649 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205650 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205651 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205652 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205653 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205654 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205655 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205656 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205657 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205658 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205659 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205660 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205661 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205662 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205663 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205664 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205665 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205666 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205667 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205668 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205669 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205670 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205671 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205672 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205673 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205674 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205675 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205676 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205677 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205678 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205679 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205680 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205681 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205682 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205683 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205684 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205685 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205686 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205687 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205688 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205689 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205690 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205691 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205692 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205693 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205694 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205695 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205696 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205697 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205698 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205699 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205700 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205701 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205702 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205703 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205704 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205705 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205706 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205707 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205708 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205709 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205710 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205711 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205712 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205713 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205714 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205715 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205716 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205717 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205718 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205719 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205720 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205721 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205722 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205723 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205724 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205725 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205726 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205727 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205729 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205730 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205731 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205732 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205733 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205734 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205735 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205736 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-03-17 | 657 GIA 2010 | BKV200869 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 1_Sách | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-03-17 | 657 GIA 2010 | BKV200870 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 1_Sách | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-03-17 | 657 GIA 2010 | BKV200871 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 1_Sách | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-03-17 | 657 GIA 2010 | BKV200872 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 1_Sách | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2015-03-17 | 657 GIA 2010 | BKV200873 | 2015-03-17 | 2015-03-17 | 1_Sách | mua | 25000.00 | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-01-23 | 657 GIA 2010 | TBV205728 | 2015-08-13 | 2015-01-23 | 2_Giáo trình | mua | 25000.00 | FBU_LIC | 1 | 2015-08-13 |