Giáo trình đại cương về xã hội học (ID 266)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00632nam a22002177a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112750.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 121008t2008 xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 301.07 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2008 |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình đại cương về xã hội học |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: Nguyễn Văn Sanh. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 247 tr. ; |
Khổ | 20,5 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Cơ cấu xã hội |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Văn hóa xã hội |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Điều tra xã hội học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Sanh. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | BKV200271 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | BKV200272 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | BKV200273 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | BKV200274 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | BKV200275 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201994 | 2012-10-08 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201912 | 2018-09-27 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2018-09-25 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201913 | 2013-11-13 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201914 | 2023-09-12 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2021-05-26 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201915 | 2013-12-10 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201916 | 2014-01-14 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201918 | 2013-11-13 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201919 | 2016-02-26 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2015-11-16 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201920 | 2019-04-26 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2019-04-26 | 1 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201922 | 2016-01-18 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-01-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201923 | 2020-06-29 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-03-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201924 | 2013-12-20 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201925 | 2016-08-29 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2015-05-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201926 | 2014-08-05 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-03-25 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201927 | 2014-06-23 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201928 | 2013-11-12 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201929 | 2014-06-23 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-01-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201930 | 2020-06-30 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2015-10-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201931 | 2016-01-06 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2015-10-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201932 | 2014-01-14 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201933 | 2013-09-23 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201934 | 2016-01-25 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2015-11-27 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201935 | 2016-01-11 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2015-11-11 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201936 | 2013-11-13 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201937 | 2019-10-10 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 10 | 2019-10-10 | 1 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201938 | 2016-01-06 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2015-11-11 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201939 | 2014-06-23 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-03-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201940 | 2014-01-13 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201941 | 2013-11-12 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-23 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201942 | 2013-11-26 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201943 | 2014-01-14 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201944 | 2014-06-23 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-03-11 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201945 | 2013-08-12 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-12 | | 2013-12-16 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201946 | 2013-11-12 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201947 | 2013-11-12 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201948 | 2013-11-12 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201949 | 2015-12-07 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2015-12-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201950 | 2014-06-09 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-05-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201951 | 2013-11-12 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201952 | 2020-10-23 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 8 | 2020-10-21 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201953 | 2014-01-13 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201954 | 2013-07-26 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-06-21 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201955 | 2013-12-18 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-08-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201956 | 2016-01-27 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2015-11-09 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201957 | 2014-06-23 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-28 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201958 | 2015-02-03 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2015-02-03 | | 2015-03-17 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201959 | 2017-09-22 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2014-05-21 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201960 | 2014-06-23 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2014-05-09 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201961 | 2014-01-10 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-09-10 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201962 | 2014-06-23 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2014-03-11 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201963 | 2016-01-19 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2015-11-23 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201964 | 2014-09-05 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2014-05-29 | 1 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201965 | 2019-01-14 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2018-08-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201966 | 2016-01-11 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2015-10-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201967 | 2016-01-05 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2015-11-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201968 | 2016-01-05 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2015-11-16 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201969 | 2016-01-18 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2015-11-17 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201970 | 2013-12-20 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-08-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201971 | 2014-01-14 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-09-16 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201972 | 2013-11-12 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-25 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201973 | 2013-10-01 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-14 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201974 | 2015-08-03 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2015-03-23 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201975 | 2014-01-13 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-14 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201976 | 2017-05-31 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-05-27 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201977 | 2014-08-14 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-05-30 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201978 | 2013-11-11 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-14 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201979 | 2020-06-29 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2015-11-11 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201980 | 2015-10-12 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2015-10-12 | | 2016-02-16 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201981 | 2014-01-14 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201982 | 2014-08-04 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2014-05-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201983 | 2023-02-16 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2023-02-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201984 | 2013-11-26 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201985 | 2014-06-23 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-05-26 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201986 | 2019-07-30 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2019-05-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201987 | 2013-11-14 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-10-16 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201988 | 2014-08-05 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-03-11 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201989 | 2013-09-25 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201990 | 2019-01-07 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2019-01-07 | | 2019-05-15 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201991 | 2016-08-02 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2015-11-17 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201992 | 2014-01-13 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201993 | 2014-06-12 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-03-11 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201995 | 2014-06-23 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2014-04-28 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201996 | 2020-06-29 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-05-27 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201997 | 2014-01-14 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201998 | 2016-01-19 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2015-11-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV201999 | 2014-06-23 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-29 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV202000 | 2019-04-18 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2019-04-18 | | 2019-08-26 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV202001 | 2016-04-25 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2015-10-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV202002 | 2016-01-13 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2015-11-26 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV202003 | 2015-11-10 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2015-11-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV202004 | 2016-09-12 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV202005 | 2013-11-13 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-10-08 | Mua | 25000.00 | 301.07 GIA 2008 | TBV202006 | 2013-11-13 | 2012-10-08 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-12 | | |