Giáo trình lập và quản lý dự án đầu tư (ID 297)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00705nam a22002177a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112751.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 121017t2000 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 658.4 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2000 |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình lập và quản lý dự án đầu tư |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên : Nguyễn Bạch Nguyệt. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thống kê, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2000. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 275 tr. ; |
Khổ | 21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Trường Đại học Kinh tế quốc dân - Bộ môn kinh tế đầu tư |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Dự án đầu tư |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Quản lý dự án |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Bạch Nguyệt. |
Thuật ngữ liên quan | Chủ biên. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.