Thị trường tài chính (ID 3024)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00813nam a22002537a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20150423143206.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150423b2015 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 332 |
Chỉ số ấn phẩm | THI 2015 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thị trường tài chính |
Thông tin trách nhiệm | ThS. Võ Thị Pha, PGS.TS. Đinh Xuân Hạng, TS. Bạch Đức Hiển, ThS. Nguyễn Tuấn. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | [knxb], |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2015. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 132 tr. ; |
Khổ | cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐH Tài chính - Ngân hàng HN. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Thị trường tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Thị trường tiền tệ |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Thị trường chứng khoán |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Võ, Thị Pha. |
Thuật ngữ liên quan | ThS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đinh, Xuân Hạng. |
Thuật ngữ liên quan | PGS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bạch, Đức Hiển. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Tuấn. |
Thuật ngữ liên quan | ThS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | | 332 THI 2015 | TBV205990 | 2015-04-23 | | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | | 332 THI 2015 | TBV205993 | 2015-04-23 | | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | | 332 THI 2015 | TBV205994 | 2015-04-23 | | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | | 332 THI 2015 | TBV205995 | 2015-04-23 | | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | | 332 THI 2015 | TBV205996 | 2015-04-23 | | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | | 332 THI 2015 | TBV205999 | 2015-04-23 | | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2015-04-23 | Mua | | 332 THI 2015 | BKV200889 | 2015-04-23 | | 2015-04-23 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2015-04-23 | Mua | | 332 THI 2015 | BKV200890 | 2015-04-23 | | 2015-04-23 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2015-04-23 | Mua | | 332 THI 2015 | BKV200891 | 2015-04-23 | | 2015-04-23 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2015-04-23 | Mua | | 332 THI 2015 | BKV200892 | 2015-04-23 | | 2015-04-23 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2015-04-23 | Mua | | 332 THI 2015 | BKV200893 | 2015-04-23 | | 2015-04-23 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2016-08-23 | | | 332 THI 2015 | TBV206006 | 2016-08-23 | | 2016-08-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 4 | 332 THI 2015 | TBV205972 | 2020-01-03 | 2019-09-23 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 3 | 332 THI 2015 | TBV205973 | 2019-09-23 | 2017-01-10 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 5 | 332 THI 2015 | TBV205974 | 2024-04-19 | 2024-04-08 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | 1 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 6 | 332 THI 2015 | TBV205975 | 2020-10-21 | 2018-12-12 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | 1 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 4 | 332 THI 2015 | TBV205976 | 2021-01-15 | 2021-01-14 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 1 | 332 THI 2015 | TBV205977 | 2015-07-29 | 2015-07-29 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | 2015-09-09 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 3 | 332 THI 2015 | TBV205978 | 2024-10-15 | 2024-04-10 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 4 | 332 THI 2015 | TBV205979 | 2020-12-24 | 2020-11-05 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 3 | 332 THI 2015 | TBV205980 | 2017-04-07 | 2017-01-06 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 4 | 332 THI 2015 | TBV205981 | 2024-06-10 | 2024-05-07 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 6 | 332 THI 2015 | TBV205982 | 2018-06-08 | 2018-06-08 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | 2018-10-12 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 5 | 332 THI 2015 | TBV205983 | 2021-05-27 | 2019-09-26 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 2 | 332 THI 2015 | TBV205984 | 2016-08-02 | 2016-05-17 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 3 | 332 THI 2015 | TBV205985 | 2020-01-02 | 2019-09-26 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 3 | 332 THI 2015 | TBV205986 | 2020-06-15 | 2018-04-16 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 1 | 332 THI 2015 | TBV205987 | 2017-01-18 | 2017-01-18 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | 2017-05-25 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 2 | 332 THI 2015 | TBV205988 | 2016-08-01 | 2016-04-07 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 4 | 332 THI 2015 | TBV205989 | 2023-08-08 | 2023-08-02 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 2 | 332 THI 2015 | TBV205991 | 2017-05-09 | 2017-01-05 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 1 | 332 THI 2015 | TBV205992 | 2015-06-03 | 2015-06-03 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 5 | 332 THI 2015 | TBV205997 | 2020-01-17 | 2019-09-25 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 6 | 332 THI 2015 | TBV205998 | 2024-01-29 | 2024-01-08 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 4 | 332 THI 2015 | TBV206000 | 2017-04-05 | 2017-01-09 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 5 | 332 THI 2015 | TBV206001 | 2023-08-22 | 2023-08-15 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 3 | 332 THI 2015 | TBV206002 | 2024-01-09 | 2023-07-31 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 5 | 332 THI 2015 | TBV206003 | 2023-08-22 | 2023-08-15 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 3 | 332 THI 2015 | TBV206004 | 2021-04-27 | 2020-10-21 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 7 | 332 THI 2015 | TBV206005 | 2023-09-07 | 2023-09-05 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 3 | 332 THI 2015 | TBV206007 | 2016-06-23 | 2016-04-07 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 3 | 332 THI 2015 | TBV206008 | 2018-05-30 | 2018-05-30 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | 1 | 2019-10-31 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 4 | 332 THI 2015 | TBV206009 | 2024-08-01 | 2024-01-08 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 2 | 332 THI 2015 | TBV206010 | 2016-06-17 | 2016-04-07 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 8 | 332 THI 2015 | TBV206011 | 2023-12-01 | 2023-08-21 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 3 | 332 THI 2015 | TBV206012 | 2018-04-09 | 2018-04-09 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | 2018-08-15 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 6 | 332 THI 2015 | TBV206013 | 2021-03-30 | 2021-01-07 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 4 | 332 THI 2015 | TBV206014 | 2024-01-29 | 2024-01-08 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 5 | 332 THI 2015 | TBV206015 | 2017-04-05 | 2017-01-05 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-04-23 | Mua | 2 | 332 THI 2015 | TBV206016 | 2021-01-13 | 2020-09-14 | 2015-04-23 | 2_Giáo trình | | |