Giáo trình pháp luật kinh tế (ID 3051)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01009nam a22003017a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20150525151837.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150525b2015 xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 343.597 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2015 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình pháp luật kinh tế |
Thông tin trách nhiệm | Đồng chủ biên: TS. Trương Hồng Hải, Ths. LS. Đỗ Quốc Quyền; TS. Nguyễn Văn Tuyển; ...[et. al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thống kê, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2015. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 347 tr. ; |
Khổ | 16x24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường ĐH Tài chính - Ngân hàng HN. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Giáo trình |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Pháp luật |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Kinh tế |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trương, Hồng Hải. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Quốc Quyền. |
Thuật ngữ liên quan | Ths. LS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Tuyến. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Thu Hằng. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Văn Cương. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Võ, Đình Toàn. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Thị Toán. |
Thuật ngữ liên quan | Ths. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đoàn, Thị Hải Yến. |
Thuật ngữ liên quan | Ths. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206017 | 2017-06-05 | 2016-04-06 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206018 | 2016-06-16 | 2016-04-06 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 3 | 343.597 GIA 2015 | TBV206019 | 2017-04-10 | 2017-04-10 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | 1 | 2017-08-15 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206020 | 2016-08-16 | 2016-04-06 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 6 | 343.597 GIA 2015 | TBV206021 | 2020-07-31 | 2020-01-03 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 5 | 343.597 GIA 2015 | TBV206022 | 2024-04-22 | 2024-04-10 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206023 | 2016-08-03 | 2016-04-06 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 4 | 343.597 GIA 2015 | TBV206024 | 2024-01-29 | 2024-01-08 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 2 | 343.597 GIA 2015 | TBV206025 | 2024-01-08 | 2024-01-02 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206026 | 2016-06-16 | 2016-04-05 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 2 | 343.597 GIA 2015 | TBV206027 | 2024-01-25 | 2024-01-08 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 2 | 343.597 GIA 2015 | TBV206028 | 2024-01-26 | 2024-01-02 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206029 | 2016-08-03 | 2016-04-05 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206030 | 2016-08-12 | 2016-04-05 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 2 | 343.597 GIA 2015 | TBV206031 | 2017-01-16 | 2017-01-16 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 3 | 343.597 GIA 2015 | TBV206032 | 2022-10-11 | 2021-01-18 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206033 | 2016-08-03 | 2016-04-04 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206034 | 2016-08-03 | 2016-04-04 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206035 | 2016-06-21 | 2016-04-04 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206036 | 2016-08-01 | 2016-04-04 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 4 | 343.597 GIA 2015 | TBV206037 | 2018-12-26 | 2018-12-26 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | 2 | 2021-12-31 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206038 | 2016-08-04 | 2016-04-04 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206039 | 2016-08-01 | 2016-04-04 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206040 | 2016-08-01 | 2016-04-04 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 3 | 343.597 GIA 2015 | TBV206041 | 2024-01-19 | 2024-01-08 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206042 | 2020-06-29 | 2016-03-03 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206043 | 2016-08-02 | 2016-01-13 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 3 | 343.597 GIA 2015 | TBV206044 | 2025-04-15 | 2025-01-16 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 3 | 343.597 GIA 2015 | TBV206045 | 2025-04-02 | 2025-04-02 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | 1 | 2025-08-08 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 5 | 343.597 GIA 2015 | TBV206046 | 2021-12-14 | 2019-09-23 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 3 | 343.597 GIA 2015 | TBV206047 | 2024-03-12 | 2024-01-04 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 5 | 343.597 GIA 2015 | TBV206048 | 2020-06-19 | 2019-03-18 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206049 | 2017-05-19 | 2016-01-14 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206050 | 2016-08-08 | 2016-04-05 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206051 | 2016-08-04 | 2016-04-05 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206052 | 2016-08-03 | 2016-04-05 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 2 | 343.597 GIA 2015 | TBV206053 | 2021-01-14 | 2021-01-14 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | 2021-05-21 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206054 | 2016-08-01 | 2016-04-05 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 3 | 343.597 GIA 2015 | TBV206055 | 2025-03-14 | 2024-05-13 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206056 | 2016-08-01 | 2016-04-06 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 2 | 343.597 GIA 2015 | TBV206057 | 2017-08-28 | 2017-04-03 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206058 | 2016-08-05 | 2016-04-06 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 2 | 343.597 GIA 2015 | TBV206059 | 2024-02-01 | 2024-01-25 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206060 | 2016-08-02 | 2016-04-04 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206061 | 2016-08-01 | 2016-04-04 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 2 | 343.597 GIA 2015 | TBV206062 | 2020-06-03 | 2017-04-14 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 4 | 343.597 GIA 2015 | TBV206063 | 2024-01-04 | 2024-01-04 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | 2024-05-13 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 2 | 343.597 GIA 2015 | TBV206064 | 2021-05-17 | 2021-01-14 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 2 | 343.597 GIA 2015 | TBV206065 | 2024-04-22 | 2024-04-10 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 3 | 343.597 GIA 2015 | TBV206066 | 2024-03-04 | 2024-01-09 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206067 | 2016-08-03 | 2016-04-04 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 2 | 343.597 GIA 2015 | TBV206068 | 2017-01-03 | 2017-01-03 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | 2017-05-10 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206069 | 2016-08-01 | 2016-04-04 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206070 | 2017-06-15 | 2016-04-04 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 4 | 343.597 GIA 2015 | TBV206071 | 2019-09-23 | 2018-01-04 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 5 | 343.597 GIA 2015 | TBV206072 | 2020-01-03 | 2020-01-03 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | 2020-05-12 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206073 | 2016-08-03 | 2016-01-06 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206074 | 2016-08-02 | 2016-01-06 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 3 | 343.597 GIA 2015 | TBV206075 | 2019-06-13 | 2019-03-19 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206076 | 2016-12-19 | 2016-01-08 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 2 | 343.597 GIA 2015 | TBV206077 | 2024-02-26 | 2024-01-08 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 2 | 343.597 GIA 2015 | TBV206078 | 2024-10-16 | 2024-10-16 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | 1 | 2025-06-30 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 3 | 343.597 GIA 2015 | TBV206079 | 2024-01-26 | 2024-01-02 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 6 | 343.597 GIA 2015 | TBV206080 | 2023-08-08 | 2023-08-01 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206081 | 2016-08-09 | 2016-01-14 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206082 | 2016-08-09 | 2016-01-14 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 4 | 343.597 GIA 2015 | TBV206083 | 2022-10-26 | 2022-10-26 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | 2023-03-01 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 4 | 343.597 GIA 2015 | TBV206084 | 2023-06-22 | 2022-10-09 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | 1 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 2 | 343.597 GIA 2015 | TBV206085 | 2016-08-02 | 2016-01-08 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206086 | 2016-08-05 | 2016-01-13 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206087 | 2016-08-08 | 2016-01-13 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206088 | 2016-08-11 | 2016-01-08 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206089 | 2016-08-04 | 2016-01-08 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 6 | 343.597 GIA 2015 | TBV206090 | 2025-04-10 | 2025-01-07 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206091 | 2016-08-15 | 2016-01-14 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 2 | 343.597 GIA 2015 | TBV206092 | 2024-01-12 | 2024-01-02 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206093 | 2016-08-04 | 2016-01-12 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 3 | 343.597 GIA 2015 | TBV206094 | 2017-10-19 | 2017-10-18 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206095 | 2016-08-17 | 2016-01-12 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 2 | 343.597 GIA 2015 | TBV206096 | 2016-08-03 | 2016-04-04 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 4 | 343.597 GIA 2015 | TBV206097 | 2024-01-26 | 2024-01-02 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | 1 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206098 | 2016-12-19 | 2016-01-08 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 2 | 343.597 GIA 2015 | TBV206099 | 2018-08-01 | 2018-04-09 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206100 | 2016-08-03 | 2016-04-04 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206101 | 2016-08-01 | 2016-04-04 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 2 | 343.597 GIA 2015 | TBV206102 | 2024-01-26 | 2024-01-02 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 3 | 343.597 GIA 2015 | TBV206103 | 2020-07-31 | 2020-07-31 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206104 | 2016-08-08 | 2016-04-04 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 3 | 343.597 GIA 2015 | TBV206105 | 2024-01-26 | 2024-01-08 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 3 | 343.597 GIA 2015 | TBV206106 | 2024-02-28 | 2024-01-08 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 2 | 343.597 GIA 2015 | TBV206107 | 2021-04-22 | 2021-04-22 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | 2021-08-27 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 1 | 343.597 GIA 2015 | TBV206108 | 2016-08-01 | 2016-04-05 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 6 | 343.597 GIA 2015 | TBV206109 | 2024-02-01 | 2024-01-08 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 2 | 343.597 GIA 2015 | TBV206110 | 2017-06-23 | 2017-01-06 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2015-05-25 | 65000.00 | 3 | 343.597 GIA 2015 | TBV206111 | 2018-05-21 | 2018-01-16 | 2015-05-25 | 2_Giáo trình | | |