000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00722nam a22002537a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112752.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
121015t2005 xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
eng |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
305.3 |
Chỉ số ấn phẩm |
BER 2005 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Beresford, Melanie. |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Towards Gender Budgeting in Vietnam |
Thông tin trách nhiệm |
Melanie Beresford. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
WPH, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2005. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
163 tr. ; |
Khổ |
23 cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh tế vĩ mô |
Phân mục địa lý |
Việt Nam |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Quy trình tài chính |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Giới |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hệ thống tài chính |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vương, Thị Hanh. |
Thuật ngữ liên quan |
Cộng tác |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thanh Tâm. |
Thuật ngữ liên quan |
Cộng tác |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Thế Giang. |
Thuật ngữ liên quan |
Người dịch |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |