000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00795nam a22002177a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20160613111655.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
160613b2006 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
004 |
Chỉ số ấn phẩm |
NG-H 2006 |
100 10 - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Quang Hoan. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Xử lý ảnh |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Dùng cho sinh viên hệ đào tạo từ xa. Lưu hành nội bộ |
Thông tin trách nhiệm |
PGS. TS. Nguyễn Quang Hoan. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
[knxb,] |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2006. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
117 tr. ; |
Khổ |
cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tài liệu nhằm hướng dẫn và giới thiệu những kiến thức cơ bản, các khái niệm, định nghĩa tóm tắt. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
xử lý ảnh |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Quang Hoan. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |