000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00858nam a22002417a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20160615090400.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
160615b1996 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
004.6 |
Chỉ số ấn phẩm |
PH-D 1996 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Phạm, Hoàng Dũng. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình mạng |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Hoàng Dũng, Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 1. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1996. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
723 tr. ; |
Khổ |
cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Mở đầu cuốn sách đưa ra những khái niệm cơ sở về mạng máy tính, trình bày kiến trúc của một mạng cục bộ, các đặc điểm của Hệ điều hành Netware, ... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Giáo trình |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Mạng |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Hoàng Dũng. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đình Tê. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng, Đức Hải. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |